Có 2 kết quả:

人民內部矛盾 rén mín nèi bù máo dùn ㄖㄣˊ ㄇㄧㄣˊ ㄋㄟˋ ㄅㄨˋ ㄇㄠˊ ㄉㄨㄣˋ人民内部矛盾 rén mín nèi bù máo dùn ㄖㄣˊ ㄇㄧㄣˊ ㄋㄟˋ ㄅㄨˋ ㄇㄠˊ ㄉㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

internal contradiction among the people (pretext for a purge)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

internal contradiction among the people (pretext for a purge)

Bình luận 0