Có 2 kết quả:
人民內部矛盾 rén mín nèi bù máo dùn ㄖㄣˊ ㄇㄧㄣˊ ㄋㄟˋ ㄅㄨˋ ㄇㄠˊ ㄉㄨㄣˋ • 人民内部矛盾 rén mín nèi bù máo dùn ㄖㄣˊ ㄇㄧㄣˊ ㄋㄟˋ ㄅㄨˋ ㄇㄠˊ ㄉㄨㄣˋ
Từ điển Trung-Anh
internal contradiction among the people (pretext for a purge)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
internal contradiction among the people (pretext for a purge)
Bình luận 0